VKWM-300
VIROCK
Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
1. Cách sử dụng thiết bị
Thiết bị có khả năng thích ứng được sử dụng để làm sạch hiệu quả các loại vải được làm từ 100% bông, sợi nhân tạo và sự kết hợp của chúng.Mục đích của nó là loại bỏ keo còn sót lại, bột màu không đảm bảo và các chất bổ sung khỏi vải khổ rộng.
2. Đặc tính kỹ thuật:
A. Sử dụng điều khiển đảo ngược tần số AC, điều khiển PLC và công nghệ truyền dữ liệu.
B. Đo lường và điều chỉnh chính xác độ căng của vải và tốc độ tuyến tính.
C. Tích hợp công nghệ màn hình cảm ứng để vận hành dễ dàng.
D. Chức năng điều khiển nhiệt độ tự động, đảo chiều, dừng và dao động vải.
E. Việc trang bị thiết bị bảo vệ hệ thống sưởi đảm bảo tăng nhiệt độ nhanh chóng và nâng cao hiệu quả sản xuất.
F. Máy được trang bị các tính năng an toàn như chiếu sáng vỏ trên cao, báo động vỡ và dừng khẩn cấp.
G. Điều khiển bằng khí nén van xả nước, ống khói và dầm ngang để phân phối vải.
H. Các linh kiện chính được nhập khẩu đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy của máy.
I. Điều khiển tự động hoàn toàn cho phép kết hợp nhiều công nghệ sản xuất khác nhau.
J. Vật liệu bộ phận rửa: Thép không gỉ
3. Thông số cơ bản:
Chiều rộng danh nghĩa của máy | 1800-3200mm. |
Tay máy | đối diện với ổ nạp vải ở bên trái/phải |
Tốc độ chạy cơ học | 15-80m/phút |
Tốc độ xử lý | 15-70m/phút |
Ổ điện | Điều khiển tần số động cơ AC, bộ biến tần Mitsubishi. |
Điện áp nguồn: 380V / tùy chỉnh
1. Cách sử dụng thiết bị
Thiết bị có khả năng thích ứng được sử dụng để làm sạch hiệu quả các loại vải được làm từ 100% bông, sợi nhân tạo và sự kết hợp của chúng.Mục đích của nó là loại bỏ keo còn sót lại, bột màu không đảm bảo và các chất bổ sung khỏi vải khổ rộng.
2. Đặc tính kỹ thuật:
A. Sử dụng điều khiển đảo ngược tần số AC, điều khiển PLC và công nghệ truyền dữ liệu.
B. Đo lường và điều chỉnh chính xác độ căng của vải và tốc độ tuyến tính.
C. Tích hợp công nghệ màn hình cảm ứng để vận hành dễ dàng.
D. Chức năng điều khiển nhiệt độ tự động, đảo chiều, dừng và dao động vải.
E. Việc trang bị thiết bị bảo vệ hệ thống sưởi đảm bảo tăng nhiệt độ nhanh chóng và nâng cao hiệu quả sản xuất.
F. Máy được trang bị các tính năng an toàn như chiếu sáng vỏ trên cao, báo động vỡ và dừng khẩn cấp.
G. Điều khiển bằng khí nén van xả nước, ống khói và dầm ngang để phân phối vải.
H. Các linh kiện chính được nhập khẩu đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy của máy.
I. Điều khiển tự động hoàn toàn cho phép kết hợp nhiều công nghệ sản xuất khác nhau.
J. Vật liệu bộ phận rửa: Thép không gỉ
3. Thông số cơ bản:
Chiều rộng danh nghĩa của máy | 1800-3200mm. |
Tay máy | đối diện với ổ nạp vải ở bên trái/phải |
Tốc độ chạy cơ học | 15-80m/phút |
Tốc độ xử lý | 15-70m/phút |
Ổ điện | Điều khiển tần số động cơ AC, bộ biến tần Mitsubishi. |
Điện áp nguồn: 380V / tùy chỉnh